Có 2 kết quả:

运载 vận tải運載 vận tải

1/2

vận tải

giản thể

Từ điển phổ thông

bốc xếp, chuyên chở, vận tải

vận tải

phồn thể

Từ điển phổ thông

bốc xếp, chuyên chở, vận tải

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Chuyên chở đồ vật từ nơi này tới nơi khác.